Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vinagroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vinagroup do Trần Văn Lưu thành lập vào ngày 22/11/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vinagroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vinagroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINAGROUP INTERNATIONAL DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK C

Địa chỉ: Số 129 Phan Văn Trường - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106063666

Người ĐDPL: Trần Văn Lưu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106063666

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vinagroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 07100 Khai thác quặng sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13110 Sản xuất sợi N
18 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
19 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
44 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
45 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3812 Thu gom rác thải độc hại N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 6190 Hoạt động viễn thông khác N
75 62010 Lập trình máy vi tính N
76 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
77 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
78 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
79 63120 Cổng thông tin N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
86 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
87 82920 Dịch vụ đóng gói N
88 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
89 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
90 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500396165

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Tiểu khu 5 - Thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900986916

Thôn 1 - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400798563

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Khu 2 - Thị trấn Nếnh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100448954-003

Người đại diện: Hà Đức Trường

TK3- TT Đồng Lê - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200533233

Thôn trà trì - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500396214

Xã chiềng Ân - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900986923

Người đại diện: Hô Thị NGân

Ia Tôr - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200533226

34 Trần Hưng Đạo - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500396207

Xã Nậm Giôn - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400798556

Người đại diện: Vũ Đức Bình

Số nhà 19, ngõ 23, đường Hùng Vương - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100975894

Người đại diện: Trần Nguyễn Nhựt Khoa

Thôn 8 - Xã Lý Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900986994

Làng Chuk - Huyện Mang Yang - Gia Lai

Xem chi tiết