Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thức ăn Chăn Nuôi Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thức ăn Chăn Nuôi Bình Minh do Dương Xuân Đạt thành lập vào ngày 18/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thức ăn Chăn Nuôi Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thức ăn Chăn Nuôi Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BINHMINH PRODUCT CO., LTD

Địa chỉ: Số 61, tổ 27, ngõ 328 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106064109

Người ĐDPL: Dương Xuân Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106064109

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thức ăn Chăn Nuôi Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
5 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
6 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Y
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
11 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
14 3812 Thu gom rác thải độc hại N
15 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
16 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
32 73100 Quảng cáo N