Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hamavina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hamavina do Phạm Thị Sao Mai thành lập vào ngày 09/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hamavina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hamavina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAMA INVEST.,JSC

Địa chỉ: Số 20, ngõ 91, tổ 73, phố Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106080460

Người ĐDPL: Phạm Thị Sao Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106080460

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hamavina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
10 29100 Sản xuất xe có động cơ N
11 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
12 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
13 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
14 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
15 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
16 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
30 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
33 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp Y
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
50 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
51 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
52 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
53 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N