Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Lào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Lào do Nguyễn Xuân Thái thành lập vào ngày 22/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Lào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Lào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET LAO INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 17C, Tập thể D8 - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106093195

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106093195

Lĩnh vực: Trồng cây cao su


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Lào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su Y
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
21 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
22 15200 Sản xuất giày dép N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
90 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
91 6910 Hoạt động pháp luật N
92 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
101 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603472939

Người đại diện: Nguyễn Minh Chiến

Số 109/30/17F, KP 1, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312840205-001

Người đại diện: Đỗ Tuấn Hùng

Số 52B, lầu 4, tòa nhà Sacombank, đường 30/4 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500551649

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Tiên

Số 2/6 đường Hùng Vương, Khóm 2 - Thị trấn Cái Nhum - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100280957

Người đại diện: Huỳnh Thị Huỳnh

Số 130, Bạch Đằng, Khóm 1 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600973912-004

Người đại diện: Nguyễn Công Thành

C13 ông ích Khiêm - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603472921

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

E860A, KP 5A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802390936

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

SN 12, Đường Đồn 800, Tổ 4, Khu 7 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101332724-033

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Hiền

Số 07, đường Ngô Gia Tự - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500553734

Đường Gia Long, Khu 1 - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100281083

Người đại diện: Nguyễn Tấn Sự

ấp Chợ - Xã Hàm Giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502232881

Người đại diện: Đoàn Đức Nhựt

Tổ 5, ấp Thị Vải - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802390950

Người đại diện: Lê Huy Đoan

Thôn Dư Khánh - Xã Hoằng Đạo - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết