Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Gimex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Gimex do Nguyễn Hải Lâm thành lập vào ngày 28/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Gimex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Gimex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIMEX BUSINESS., JSC

Địa chỉ: Số 14 ngõ 146 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106099479

Người ĐDPL: Nguyễn Hải Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106099479

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Gimex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 15200 Sản xuất giày dép N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
12 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
13 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
60 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
61 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
62 73100 Quảng cáo N
63 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
64 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402004905

Người đại diện: Hồ Thế Vinh

822 Bình Lợi - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100524762

Người đại diện: Dương Văn Chinh

khóm 2, thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500976426

Người đại diện: Chen,cheng - Chung

Lô B3.3, KCN Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200674585

Người đại diện: Trịnh Bích Tuyền

262 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300964889

Người đại diện: Lê Nhật Hưng

Số 31, đường Hai Bà Trưng - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702099351

Người đại diện: Nguyễn Chương Lên

Thửa đất số 182, bản đồ số 38, tổ 7, ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402005070

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Bình Lợi - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500976183

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thiểu

Số 100C đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200292233-001

Người đại diện: Nguyễn Diệp Thúy

ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500927838-001

Người đại diện: Trần Thanh Thao

Kho�m Mỹ Cẩm A - Thị trấn Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311623504-001

Người đại diện: Nguyễn Toại Chí

Tổ 18B, ấp Phú Ngãi (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 4) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702099337

Người đại diện: Nguyễn Đức Thu

Số 100C/2 đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết