Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường Hưng do Nguyễn Việt Dũng thành lập vào ngày 06/02/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONGHUNG TCP CO., LTD

Địa chỉ: Số 297, đường Hoàng Mai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106106038

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/02/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106106038

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
3 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
5 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
6 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
7 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
10 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
11 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
12 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
13 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
14 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
15 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
16 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4541 Bán mô tô, xe máy N
33 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp Y
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 6190 Hoạt động viễn thông khác N
48 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
49 63120 Cổng thông tin N
50 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
51 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N