Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Việt Hàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Việt Hàn do Nguyễn Thị Trang thành lập vào ngày 06/03/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Việt Hàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Việt Hàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET HAN TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Đội 2, thôn Yên Quán - Xã Tân Phú - Huyện Quốc Oai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106118107

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106118107

Lĩnh vực: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Việt Hàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
3 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
4 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
5 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
6 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Y
7 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
47 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
48 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
49 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
50 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
51 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
52 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
53 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
54 79110 Đại lý du lịch N
55 79120 Điều hành tua du lịch N
56 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
57 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
58 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
60 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001220591

thôn 2, xã CưRoá - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600907488

Người đại diện: Hà Văn Hưng

Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300521037

ấp Thạnh Nghĩa - xã Bảo Thạnh - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801141355

Người đại diện: Phạm Văn Khương

Thôn Châu Quan - Xã Đoàn Kết - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401849168

Người đại diện: Phạm Quốc Cường

K34/02 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401389466

Người đại diện: Nguyễn Quách Hoàng

Số 184, Nguyễn Tất Thành - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001221210

thôn 5, Xã EaMlay - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600908033

Người đại diện: Trần Văn Đề

49H, ô 17 - Phường Hạ Long - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300521291

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hương

ấp An Quới (thửa đất số 289, tờ bản đồ số 7) - Xã Vĩnh An - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401848774

Người đại diện: Võ Văn Hào

63 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001221027

Người đại diện: Phạm Hoàng Anh

Số 99 đường Y Bih Aleo - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401389480

Người đại diện: Phạm Ngọc Được

Số 226, ấp Tân Bảnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết