Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu do Đặng Chu Khuê thành lập vào ngày 07/03/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HGSMC CO .,LTD

Địa chỉ: Số 12, ngách 55/38, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106118643

Người ĐDPL: Đặng Chu Khuê

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106118643

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
7 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
36 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
37 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
43 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
46 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại Y
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
78 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 6190 Hoạt động viễn thông khác N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 73100 Quảng cáo N
94 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
99 79110 Đại lý du lịch N
100 79120 Điều hành tua du lịch N
101 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300710396

Người đại diện: Lê Thị Mai

Phố Trịnh Nguyễn - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800852268

Người đại diện: Nguyễn Trung Hạnh

Số nhà 198B, đại lộ Lê Thanh Nghị - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101323062

Số 192, Nguyễn Văn Tuôi, Khu Phố 6 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800793009-001

UBND Xã Tượng Sơn - Xã Tượng Sơn - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400378239

Người đại diện: Châu Văn Dưỡng

533 Quốc Lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701544433

Người đại diện: Nguyễn Văn Đậm

Tổ 11, khu phố Hòa Lập - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300710357

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Phả Lại - Xã Đức Long - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800852370

Người đại diện: Phạm Hồng Căn

Thị Tứ Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101322284

Người đại diện: Ngô Hồng Toàn

Cụm công nghiệp Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800793016-001

UBND Xã Công Bình - Xã Công Bình - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400102329-001

Người đại diện: Lê Thành Chung

ấp Long Sơn Ngọc - Xã Thông Bình - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701544440

Người đại diện: Mai Trường Xanh

Số 82C, khu phố Vĩnh Viễn - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết