Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Dohan Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Dohan Việt Nam do Nguyễn Thanh Châu thành lập vào ngày 12/03/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Dohan Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Dohan Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DOHAN VIET NAM INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 2, ngách 126E/19, phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106122417

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106122417

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Dohan Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
3 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
4 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
5 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
6 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
7 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
8 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
9 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
10 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
11 15200 Sản xuất giày dép N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 41000 Xây dựng nhà các loại N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 6190 Hoạt động viễn thông khác N
70 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
71 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
72 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
74 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
79 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N