Công Ty TNHH Landmark Thương Mại & Dịch Vụ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Landmark Thương Mại & Dịch Vụ do Bùi Đức Quang thành lập vào ngày 03/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Landmark Thương Mại & Dịch Vụ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Landmark Thương Mại & Dịch Vụ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LANDMARK TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 18, ngõ 19 Đông Tác - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106142413

Người ĐDPL: Bùi Đức Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106142413

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Landmark Thương Mại & Dịch Vụ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
23 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
24 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
25 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
26 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
27 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
28 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
29 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
33 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
78 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 73100 Quảng cáo N
81 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
82 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
83 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
84 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
85 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
86 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
87 85100 Giáo dục mầm non N
88 85200 Giáo dục tiểu học N
89 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85410 Đào tạo cao đẳng N
92 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
93 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
94 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
96 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
97 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
98 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
99 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
100 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
101 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
102 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
103 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
104 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
105 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
106 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
107 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313273703

Người đại diện: Đặng Thị Yến

183 Lê Văn Lương, khu phố 2 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129778

Người đại diện: Hồ Thanh Tâm

01 Đường 154 - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106738358

Người đại diện: Trần Thị Minh Hương

Số 36, Ngõ 241, phố Chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312595218

Người đại diện: Dương Hồng Thoa

C7/15E Phạm Hùng, ấp 4 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102723368

Người đại diện: Hoàng Tú

Tổ 33, Cụm 5 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313274087

Người đại diện: Cao Thị Trang

Số 2 đường Nội Khu Hưng Gia 1 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310332460-004

Người đại diện: Huỳnh Thị Diệu Hiền

34 Đường Thủy Lợi - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106738340

Người đại diện: Đào Lê Hoàng

Số 37, ngõ Thịnh Hào 1, đường Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312595169

Người đại diện: Trần Thị Hằng

B8/211A Trương Văn Đa, ấp 2 - Xã Bình Lợi - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313275210

Người đại diện: Trương Hữu Mãn

30 Đường số 1, Khu phố 2 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102724481

Người đại diện: Nguyễn Huy Phương Đông

Số 122 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310213992-001

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Phùng

16/26 Đỗ Xuân Hợp, Tổ 3, khu phố 4 - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết