Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam do Trần Hoàng Dũng thành lập vào ngày 03/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THD CANADA VN CO.,LTD

Địa chỉ: Số 42, 381/60 Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106142773

Người ĐDPL: Trần Hoàng Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106142773

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
43 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
44 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
45 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
46 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
47 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
48 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
49 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
50 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
51 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
52 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
53 15200 Sản xuất giày dép N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 18110 In ấn N
56 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
57 18200 Sao chép bản ghi các loại N
58 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
59 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
60 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
62 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
63 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
64 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
65 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
66 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
71 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm Y
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
115 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 5590 Cơ sở lưu trú khác N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
128 6190 Hoạt động viễn thông khác N
129 62010 Lập trình máy vi tính N
130 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
131 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
132 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
133 63120 Cổng thông tin N
134 6910 Hoạt động pháp luật N
135 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
136 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
137 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
138 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
139 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
143 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
146 79110 Đại lý du lịch N
147 79120 Điều hành tua du lịch N
148 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
152 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
153 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
154 82920 Dịch vụ đóng gói N
155 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
158 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
159 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
160 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
161 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
162 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
163 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
164 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
165 93190 Hoạt động thể thao khác N
166 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
167 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
168 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
169 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
170 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200293398

Người đại diện: Lê Đình Ân

Thôn phương an xã cam nghĩa - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101400643

Người đại diện: Trịnh Minh Chi

Thôn Trường Định 2 - Xã Bình Hòa - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100501929

Đồng Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800560698-006

Người đại diện: Đinh Tấn Quỳnh Như

Số 2/6A, Quang Trung - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900740302

Người đại diện: Huỳnh Thanh Thủy

Thôn 4 - Xã An Thành - Huyện ĐakPơ - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200293447

Người đại diện: Nguyễn Văn Mậu

11 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500208742

UBND xã Mường Giôn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101400770

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

Thôn Thạch Long 1 - Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100501936

Đồng Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800935749-001

Người đại diện: Trương Thị Nam

Số 5E Mai Hoa Thôn - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900741070

Người đại diện: Cái Thị Minh Lân

77 B Nguyễn Văn Cừ, tổ 7 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200293461

Người đại diện: Nguyễn Thế Hai

189 Lý thường kiệt, phường Đông lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết