Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Lương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Lương do Nguyễn Thị Kim Liên thành lập vào ngày 04/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Lương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Lương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NAM LUONG PRO., JSC

Địa chỉ: Số 35 tập thể X16, tổ 83 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106144805

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106144805

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Lương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
14 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
15 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
16 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
17 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
18 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
19 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
23 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
24 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 4633 Bán buôn đồ uống Y
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 58200 Xuất bản phần mềm N
60 6190 Hoạt động viễn thông khác N
61 62010 Lập trình máy vi tính N
62 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
63 63120 Cổng thông tin N
64 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
65 73100 Quảng cáo N
66 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
67 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
68 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
69 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N