Công Ty TNHH Golden Green Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Golden Green Việt Nam do Hoàng Phúc Hiếu thành lập vào ngày 12/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Golden Green Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Golden Green Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GOLDEN GREEN VN CO., LTD

Địa chỉ: Số 12, ngõ 114, phố Yên Phụ - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106151390

Người ĐDPL: Hoàng Phúc Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106151390

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Golden Green Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
6 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
7 01450 Chăn nuôi lợn N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
34 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
41 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
92 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
95 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
99 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
100 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304468128

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

134/1K Tô Hiến Thành Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102760419

Người đại diện: Hoàng Văn Hà

P105 G6A - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105035761

Người đại diện: Nguyễn Thế Tuyên

Số 95 Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304468174

Người đại diện: Chềnh Tư Cương

284/41/5 Lý Thường Kiệt Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308852913-001

Người đại diện: Đặng Văn Tấn

702 Lũy Bán Bích - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102760539

Người đại diện: Nguyễn Hà Trung

82 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105035641

Người đại diện: Mai Văn Anh

Số 34 ngõ 155/206 Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311999257

Người đại diện: Trần Văn Thạnh

229/19 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304468470

Người đại diện: Nguyễn Hồng Nga

401/9 Trần Bình Trọng Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102617070

Người đại diện: Hoàng Đức Lập

Số 730 Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102760909

Phòng 604, tòa nhà DMC, 535 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105036719

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 39 phố Nhân Hoà - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết