Công Ty TNHH Fanxipang Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Fanxipang Việt Nam do Nguyễn Thị Trang thành lập vào ngày 17/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Fanxipang Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fanxipang Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Fanxipang Company Limited

Địa chỉ: Số 26, ngõ 95, phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106154352

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106154352

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fanxipang Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
20 46632 Bán buôn xi măng N
21 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
22 46634 Bán buôn kính xây dựng N
23 46635 Bán buôn sơn, vécni N
24 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
25 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
26 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
71 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
72 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
73 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
74 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
75 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
78 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
81 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
82 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
83 49200 Vận tải bằng xe buýt N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55101 Khách sạn N
93 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
98 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
99 62010 Lập trình máy vi tính N
100 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
101 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
102 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
103 63120 Cổng thông tin N
104 63210 Hoạt động thông tấn N
105 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
106 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
107 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
108 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
109 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
110 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
111 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
112 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
113 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
128 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
129 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
130 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
131 79110 Đại lý du lịch N
132 79120 Điều hành tua du lịch N
133 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
134 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
135 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
136 80300 Dịch vụ điều tra N
137 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
138 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
139 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
140 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
141 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500515297

Người đại diện: Tạ Thị Hồng Nhung

Thôn Sơn Kiệu - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304288728-009

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lân

Số 234 Đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400036410

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

số 205, đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 1 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701776375

Người đại diện: Hà Khắc Duy

Số 6, tổ 78, khu 6 - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000990632

Người đại diện: Lê Thành Đương

ấp 2 - Xã Tân Thành - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900865694

Người đại diện: Dương Văn Hùng

Thôn Văn ổ - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400036562

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lưu

Tổ 3, Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201139980

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

92,Đường 862 - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500515307

Người đại diện: Đỗ Thị Hạt

Thôn Hữu Bằng - Xã Tam Hợp - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701776368

Người đại diện: Lê Xuân Hiếu

Số nhà 345, Tổ 9, Khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000990618

Người đại diện: Tăng Văn Sang

ấp 6 - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900865623

Người đại diện: Phạm Sỹ Lâm

Đường 39A, Thôn Thanh Xá - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết