Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia do Nguyễn Văn Thịnh thành lập vào ngày 23/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VAN KIM GIA DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Chi Đông - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106157184

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106157184

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
57 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 18110 In ấn N
63 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 24310 Đúc sắt thép N
69 24320 Đúc kim loại màu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
72 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
88 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
89 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
90 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
91 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
92 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
93 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
94 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
95 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
96 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
97 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
98 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
99 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
100 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
101 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
102 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
103 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
104 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
105 28230 Sản xuất máy luyện kim N
106 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
107 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
108 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
109 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
110 29100 Sản xuất xe có động cơ N
111 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
112 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
113 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
114 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
115 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
116 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
117 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
118 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
119 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
120 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32200 Sản xuất nhạc cụ N
122 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
123 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
124 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
125 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
126 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
127 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
128 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
129 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
130 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
131 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
132 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
133 3812 Thu gom rác thải độc hại N
134 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
135 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
136 3830 Tái chế phế liệu N
137 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
138 41000 Xây dựng nhà các loại Y
139 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
140 42200 Xây dựng công trình công ích N
141 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
142 43110 Phá dỡ N
143 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
144 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
145 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
147 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
148 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
149 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
151 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
152 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
153 4541 Bán mô tô, xe máy N
154 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
155 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
156 46101 Đại lý N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46900 Bán buôn tổng hợp N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
171 49200 Vận tải bằng xe buýt N
172 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
177 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
178 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
179 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
180 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
188 59120 Hoạt động hậu kỳ N
189 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
190 6190 Hoạt động viễn thông khác N
191 62010 Lập trình máy vi tính N
192 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
193 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
194 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
195 63120 Cổng thông tin N
196 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
197 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
198 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
199 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
200 6910 Hoạt động pháp luật N
201 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
202 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
205 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
206 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
207 73100 Quảng cáo N
208 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
209 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
210 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
211 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
212 7710 Cho thuê xe có động cơ N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
216 79110 Đại lý du lịch N
217 79120 Điều hành tua du lịch N
218 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
219 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
220 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
221 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
222 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
223 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
224 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
225 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
226 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
227 82920 Dịch vụ đóng gói N
228 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
229 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
230 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
231 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
232 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
233 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
234 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
235 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
236 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
237 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
238 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
239 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
240 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
241 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
242 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
243 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
244 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305883455

Người đại diện: Zombori Zsolt

Toà Nhà Mê Linh Point Tower 2 Ngô Đức Kế Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883511

Người đại diện: Lê Minh Hải

72C/5 ( tầng 2) Đinh Tiên Hoàng Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301624241

Người đại diện: Tô Ngọc Anh

61 Đường D2 Văn Thánh Bắc Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304251118

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chiến

3 Thích Minh Nguyệt Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304249870

Người đại diện: Tôn Thất Cường

101 âu Cơ Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301487958

44 Nguyễn Huy Lượng Phường 14 - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305884177

Người đại diện: Tan Choon Hua (Chen Junhua)

1-5 Lê Duẩn #12A P1234 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301488729

Người đại diện: Ong Bích Du

189 Điện Biên Phủ Phường 15 - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304249831

Người đại diện: Hà Mỹ Dung

30/2 âu Cơ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305882236

Người đại diện: Hidemi Yoshida

2 Thi Sách #1 P106 Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305881546

Người đại diện: Masayori Takehana

120 Trần Hưng Đạo #2 PA-B - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304251774

Người đại diện: Vũ Văn Đại

111/18/5 Tân Hải Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết