Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Y Dược Cát Cát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Y Dược Cát Cát do Tạ Ngọc Lẫm thành lập vào ngày 08/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Y Dược Cát Cát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Y Dược Cát Cát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Km50 đường An Định - Phường Việt Hòa - Thành phố Hải Dương - Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106173242-001

Người ĐDPL: Tạ Ngọc Lẫm

Ngày bắt đầu HĐ: 08/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106173242-001

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Y Dược Cát Cát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
18 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
19 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
20 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
21 15200 Sản xuất giày dép N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
64 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
65 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 62010 Lập trình máy vi tính N
70 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
71 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
72 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
73 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
74 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
75 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
76 6910 Hoạt động pháp luật N
77 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
78 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
92 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
93 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
94 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
95 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
96 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
97 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
98 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
101 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
102 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
103 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700549267

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Tổ 13, Khu 4B, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266391

Người đại diện: Khoa Năng Tuyền

Tổ Trung Hành 7 (tại nhà ông Khoa Năng Tuyền) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498260-001

418 Quốc Lộ 62 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266384

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 222B Đà Nẵng - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549242

Người đại diện: Đào Duy Chiến

Khu Thượng - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158087

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100551732

Người đại diện: Lữ Thị Dung

Số 60, Phường Phạm Văn Ngũ, Khu phố 5 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201267130

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Thanh

Số 32 Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300149526

- Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549274

Người đại diện: Bùi Xuân Tờ

Tổ 65, khu 6 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết