Công Ty TNHH Nbt An Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nbt An Phát do Tạ Minh Thịnh thành lập vào ngày 10/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nbt An Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nbt An Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NBT AN PHAT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Khu Hòa Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106174609

Người ĐDPL: Tạ Minh Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106174609

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nbt An Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
21 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 62010 Lập trình máy vi tính N
70 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
71 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
72 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
73 63120 Cổng thông tin N
74 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
75 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
77 85100 Giáo dục mầm non N