Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm do Phạm Khanh Tân thành lập vào ngày 10/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MINH LAM M&T CO.,LTD

Địa chỉ: Số 16/47 đường Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106175183

Người ĐDPL: Phạm Khanh Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106175183

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Minh Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
41 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
42 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
46 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 18110 In ấn N
56 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
57 18200 Sao chép bản ghi các loại N
58 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
59 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
60 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
68 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
69 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
74 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 3812 Thu gom rác thải độc hại N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 3830 Tái chế phế liệu N
81 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
95 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4541 Bán mô tô, xe máy N
97 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
98 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 4633 Bán buôn đồ uống N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
139 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
140 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
141 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
146 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
147 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
148 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
149 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
150 5224 Bốc xếp hàng hóa N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 5590 Cơ sở lưu trú khác N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
157 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
158 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
159 6910 Hoạt động pháp luật N
160 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
161 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
162 73100 Quảng cáo N
163 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
164 7710 Cho thuê xe có động cơ N
165 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
166 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
171 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
172 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
173 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
174 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
175 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
176 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
177 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
178 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
179 82920 Dịch vụ đóng gói N
180 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
182 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
183 93190 Hoạt động thể thao khác N
184 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
185 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
186 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
187 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
188 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
189 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
190 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
191 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
192 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400807202

94 Nguyễn Tất Thành - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201599150

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hoa

Số 2 đường Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901422995

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Hoà

Nhà bà Phương, khối 4 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600131528

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

ấp An Qưới - Xã Hòa Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000480610

Người đại diện: Ngô Đình Nhị

Thôn Bà Bầu - Xã Tam Xuân II - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807192

04 Phan Trung - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423036

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quỳnh

Xóm 8 - Xã Hưng Tân - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600676088

Người đại diện: Huỳnh Thanh Vì

ấp Quốc Hưng - Xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000481050

Người đại diện: Mai Tấn Thành

Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807178

Đường Võ Hữu - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423011

Người đại diện: Lưu Thanh Hải

Số 148 đường Phong Định Cảng - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600158512

Người đại diện: Trần Thị Lệ Thu

Số 1, ấp Mỹ An - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết