Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174 do Phạm Tiến Dũng thành lập vào ngày 20/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA THANH 174 FUEL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 84, phố Hòa Mã - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106180962

Người ĐDPL: Phạm Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106180962

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhiên Liệu Hà Thành 174

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 06100 Khai thác dầu thô N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
19 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
22 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
23 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
24 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
25 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
26 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
27 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
28 15200 Sản xuất giày dép N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
38 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
64 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
65 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 6190 Hoạt động viễn thông khác N
119 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
120 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
121 6910 Hoạt động pháp luật N
122 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
133 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
134 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101462093

Người đại diện: Trương Thanh Hùng

Số 263/30 đường Quang Trung - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463485

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng An - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176225

Tổ dân phố 2 Thị trấn Đông khê Thạch An - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700123050

Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900678860

Người đại diện: Trần Minh Viên

Thôn Bến Lường - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462142

Người đại diện: Vương Thị Mai

Số 255 đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176218

Khu 2 Thị trấn Đông khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463439

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

Số nhà 55, đường Lê Đức Thọ, tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700123068

Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900276093-001

Người đại diện: Ngô Văn Tình

Số 30 khu Chính - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462086

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số 211 đường Chu Văn An - Thị trấn Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176183

Thạch An - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết