Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam do Nguyễn Văn Tươm thành lập vào ngày 23/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD

Địa chỉ: Khách sạn Vĩnh Phát, Thôn Hoàng Dương - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106187703

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tươm

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106187703

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hưng Vĩnh Phát Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
39 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
42 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
43 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
68 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 6190 Hoạt động viễn thông khác N
84 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
92 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
97 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
98 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
99 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
100 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
101 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
102 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
103 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105350523

Người đại diện: Trần Văn Tú

Số nhà 12, ngõ 65 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304119430-001

Người đại diện: Mai Thị Thơm

88 Phạm Ngọc Thạch - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309730675

Người đại diện: Võ Mai Linh.

307 Lê Văn Lương Phường Tân Quy - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104230181

Người đại diện: Trần Viết Cường

Số 34 tổ 20 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101267105

Người đại diện: Đỗ Thị Quyên

Số 368B, phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105350682

Người đại diện: Đàm Văn Thắng

Số nhà 3, tổ 18, đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308597798

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Hạnh

134/17/15A Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104701592

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 48, ngõ 165/85 - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309729849

Người đại diện: Bùi Thị Thu Trang

11/12 Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104230093

Người đại diện: nguyễn Văn Khánh

Số 8 ngách 1/16/69 ngõ 49 phố Thuý Lĩnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500423236

Người đại diện: Nguyễn Công Đức

Số 206 phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308589243

Người đại diện: Phan Nhật Vinh

41/1 Phạm Ngọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết