Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh do Ngô Đình Giang thành lập vào ngày 29/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Te Kinh Commercialization Iam.s One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 59, ngõ 459, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106191562

Người ĐDPL: Ngô Đình Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106191562

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Iam.s Thương Mại Hóa Tế Kinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23941 Sản xuất xi măng N
21 23942 Sản xuất vôi N
22 23943 Sản xuất thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
33 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
39 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
44 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
45 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
46 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
47 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 37001 Thoát nước N
53 37002 Xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38121 Thu gom rác thải y tế N
57 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
59 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
60 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
61 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
64 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4541 Bán mô tô, xe máy N
94 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
95 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
96 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
97 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
191 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
192 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
194 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
195 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
196 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
197 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
198 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
199 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
200 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
201 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
202 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
203 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
204 49400 Vận tải đường ống N
205 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
206 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
209 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
210 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
211 51100 Vận tải hành khách hàng không N
212 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
213 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
214 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
215 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
216 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
217 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
218 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
219 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
220 5224 Bốc xếp hàng hóa N
221 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
222 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
223 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
225 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
226 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
227 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
228 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
230 53100 Bưu chính N
231 53200 Chuyển phát N
232 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55101 Khách sạn N
234 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
237 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
238 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
239 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
240 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
241 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
242 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
243 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
244 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
245 75000 Hoạt động thú y N
246 7710 Cho thuê xe có động cơ N
247 77101 Cho thuê ôtô N
248 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
249 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
250 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
251 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
252 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
253 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
254 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
255 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
256 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
257 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
258 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
259 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
260 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
261 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
262 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
263 79110 Đại lý du lịch N
264 79120 Điều hành tua du lịch N
265 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
266 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
267 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
268 80300 Dịch vụ điều tra N
269 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
270 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
271 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
272 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
273 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303827920-001

Người đại diện: Lại Thế Hiển

115/3 Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312835540

Người đại diện: Thân Hoàng Thiên Minh

146A đường TL 15 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301465898

Người đại diện: Phạm Thị Thu Dung

43 Tản Đà - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303934030

Người đại diện: Nguyễn Kim Ngọc Bích

258/7/36 Bông Sao - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305247918

Người đại diện: Hoàng Trần Tường Vy

59/6A Đường Số 5 Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305901961-001

Người đại diện: Vo Thanh Dang

41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312836015

Người đại diện: Hồ Thị Kim Hồng

134/47 đường TTH02, khu phố 1A - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301465841

Người đại diện: Ngô Ngoãn Kiên

8 Trần Xuân Hòa - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311843436

Người đại diện: Tô Anh Huy

Tầng M, Tòa nhà An Phú Plaza, số 117 - 119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303933894

Người đại diện: Trần Chí Hậu

54/32 Đường 266 Bùi Minh Trực - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305248340

Người đại diện: Đoàn Thái Hòa

39/6 Hồ Bá Phấn KP04 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312833688

Người đại diện: Nguyễn Đức Hợp

154/5A Tô Ký, Khu phố 5 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết