Công Ty TNHH Nguyên Hòa Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nguyên Hòa Hưng do Phạm Ngọc Trâm thành lập vào ngày 30/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nguyên Hòa Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Hòa Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NGHH CO., LTD

Địa chỉ: Số 34, đường 3, tập thể F361 An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106191731

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106191731

Lĩnh vực: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Hòa Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
6 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
7 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
8 15200 Sản xuất giày dép N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 18110 In ấn N
17 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 29100 Sản xuất xe có động cơ N
38 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
39 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 4633 Bán buôn đồ uống N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 6190 Hoạt động viễn thông khác N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 6910 Hoạt động pháp luật N
93 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
94 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
95 73100 Quảng cáo N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
106 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
107 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
110 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
111 82920 Dịch vụ đóng gói N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
114 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
115 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
116 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
117 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
118 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
119 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
120 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
121 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
122 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725075

Người đại diện: Trần Văn Quyền

Tầng 4, Số 132 Vũ Phạm Hàm , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724995

Người đại diện: Hà Minh Tân

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724988

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Phòng 501, Tòa nhà 121 số 85 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236622

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

Thôn Trà Lý, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724970

Người đại diện: Lê Thanh Tùng

Tầng 6, Số 207 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724963

Người đại diện: Mai Xuân Liêm

Số 72 ngõ 1 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948175

Người đại diện: Lâm Thị Thúy An

156/13 Khu Phố 4, Đường Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284077

Người đại diện: Vương Đình Thắng

29 Lý Thái Tổ, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725004

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

BX10 số 15B Đông Quan, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110075

Người đại diện: Lê Thị Đức

Xóm 6, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105826

Người đại diện: Hoàng Văn Hà

Thôn Vân Nội, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236632

Người đại diện: Đào Duy Hân

Tổ 7, khu phố 7, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết