Công Ty Cổ Phần Dtl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dtl Việt Nam do Hoàng Ngọc Dũng thành lập vào ngày 17/06/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dtl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dtl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DTL VN .,JSC

Địa chỉ: Số 4A, ngách 2, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106208865

Người ĐDPL: Hoàng Ngọc Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106208865

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dtl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
3 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
4 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
10 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 13110 Sản xuất sợi N
14 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
15 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
16 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
17 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
20 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
21 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
42 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4541 Bán mô tô, xe máy N
58 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
59 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
89 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 63120 Cổng thông tin N
102 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
103 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
104 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
105 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 73100 Quảng cáo N
108 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 7710 Cho thuê xe có động cơ N
112 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
119 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
120 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
121 82920 Dịch vụ đóng gói N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
125 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
126 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802549119

Xóm 4, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702122988

Người đại diện: Đặng Thanh Sang

Số 163, tổ 5, ấp Vĩnh Tân, Xã Hoà Chánh, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603596589

Người đại diện: Đinh Văn Thư

Số 67 Đồng Khởi, KP 3, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501029241

Người đại diện: Nguyễn Phước ấm

Số 11 đường Phó Cơ Điều - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502300242

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Linh

Tổ 3, ấp Tây - Xã Hoà Long - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802549091

Người đại diện: Cao Duy Định

Thôn 2, Xã Thọ Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801597397

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hồng

77, đường 14, khu tái định cư Thới Nhựt, khu vực 4, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702123011

Người đại diện: Ngô Đức Đông

376 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603596268

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 425, Ấp Quảng Phát, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501029682

Người đại diện: Phạm Thị Ngò

Số 55 tổ 3, ấp Long Công - Xã Phú Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502300235

Người đại diện: Hoàng Thị Thao

625/11 đường 30/4 - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801597358

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

30, đường số 8, khu TĐC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết