Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Sợi Phú Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Sợi Phú Nghĩa do Đỗ Thị Hồng Soan thành lập vào ngày 21/06/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Sợi Phú Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Sợi Phú Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHU NGHIA TEXTILES MANUFACTURING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 2/39 Đường Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106213061

Người ĐDPL: Đỗ Thị Hồng Soan

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106213061

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Sợi Phú Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
4 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
5 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
8 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
9 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
11 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
26 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
27 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
28 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
29 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
30 5590 Cơ sở lưu trú khác N
31 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
32 79110 Đại lý du lịch N
33 79120 Điều hành tua du lịch N
34 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
35 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N