Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Phúc Lâm Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Phúc Lâm Hà Nội do Nguyễn Toàn Thắng thành lập vào ngày 02/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Phúc Lâm Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Phúc Lâm Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHUC LAM C&T., JSC

Địa chỉ: Tổ dân phố 1 - Cổ Bản - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106221305

Người ĐDPL: Nguyễn Toàn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106221305

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Phúc Lâm Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
3 18110 In ấn N
4 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
5 18200 Sao chép bản ghi các loại N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
14 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
15 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
16 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
17 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
18 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
19 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
27 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
28 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
29 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 41000 Xây dựng nhà các loại Y
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
57 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
58 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
59 73100 Quảng cáo N
60 7710 Cho thuê xe có động cơ N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
63 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
64 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
65 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N