Công Ty Cổ Phần Sde Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sde Việt Nam do Lưu Hữu Hào thành lập vào ngày 05/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sde Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sde Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SDE VIETNAM TRA .,JSC

Địa chỉ: Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106224151

Người ĐDPL: Lưu Hữu Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106224151

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sde Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
3 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
6 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
7 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 18110 In ấn N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200830167

Người đại diện: Lã Thị Nhẫn

Số 4 Đường 5/2 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701408219

Số 9, Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa (Công Ty Kế Toán U & I) - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400604694

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

352 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601562400

Người đại diện: Bùi Viết Thiệp

ấp Long Phú, Ql51, xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200830142

Người đại diện: Đào Thị Thuý Hiền

Số 86B Mê linh - Phường Trại cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701408402

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

ấp 2, xã Thạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400604768

Người đại diện: Lê Thị Tường Ngọc

10-Trịnh Lỗi - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601562432

Người đại diện: Đinh Văn Duy

138H, tổ 4, khu 2, ấp 2, xã An Hòa - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200830103

378 Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết