Công Ty TNHH Symson

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Symson do Nguyễn Thị Thảnh thành lập vào ngày 13/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Symson.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Symson mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SYMSON COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 27 ngõ 51/5 phố Lãng Yên - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106232709

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106232709

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Symson

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
12 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
30 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
69 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
70 79110 Đại lý du lịch N
71 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
72 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102717029-005

Người đại diện: Phan Tiến Dũng

Cụm kinh tế - xã hội - Xã Hợp Thịnh - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100415457

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Đường Hai Bà Trưng - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701835542

Người đại diện: Tạ Hồng Thực

Số 114, tổ 8, khu 3 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600177167

Người đại diện: Dương Đức Chính

Đội 7, Thanh Xương - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200409060

Phường Đồng Tâm - Tỉnh Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201460721

Người đại diện: Lê Thu Lan

Số 48 ô 1, Khu 1 - Thị trấn Chợ Gạo - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107380393-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Huệ

Thôn Phương Viên - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100415619

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tuyên

16/5 TT ĐăkGlei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701835493

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Số nhà 490, khu 1 - Xã Đức Chính - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600177294

Người đại diện: Tạ Văn Khiển

Số nhà 1086, Tổ dân phố 3 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200409342

Thôn 1 Thuồng Ngoài xã Phúc Lợi - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201460778

Người đại diện: Huỳnh Hữu Phước

ấp Long Bình - Xã Long An - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết