Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội Sài Gòn do Văn Tiến Định thành lập vào ngày 25/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HSI INVEST.,JSC

Địa chỉ: Số 24, ngách 53/2, Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106243725

Người ĐDPL: Văn Tiến Định

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106243725

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01490 Chăn nuôi khác N
18 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
19 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
20 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
21 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
22 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
37 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
52 13110 Sản xuất sợi N
53 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
54 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
55 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
56 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
57 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
58 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
59 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
66 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
67 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
68 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
74 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
75 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
76 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
77 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
78 24310 Đúc sắt thép N
79 24320 Đúc kim loại màu N
80 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
81 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
82 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
83 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
84 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
92 41000 Xây dựng nhà các loại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
110 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46900 Bán buôn tổng hợp N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
126 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
130 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100954070-004

Người đại diện: Lê Thái Anh

135/37/50 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310139756

Người đại diện: Hồ Tố Trinh

212/20 Nguyễn Hữu Cảnh Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302462018

Người đại diện: Trần Cao Sang

378/12M Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100367403

28 ChùaBộc - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303952696

Người đại diện: Trần Thị Thanh Vân

7 Bùi Đình Túy Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305743105

Người đại diện: Nguyễn Xuân Huệ

52A Đường C2 Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309371183-001

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Cường

198 Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302461832

122/4D Lê Văn Thọ Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303953629

Người đại diện: Võ Đình Cường

E10 CX 304-307 Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100367280

P2 N1 tập thể T28 phương mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305745328

Người đại diện: Yang Joo Jong

21A Lam Sơn Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310140381

Người đại diện: Bùi Châu Đảo

113/112 Bến Chương Dương Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết