Công Ty Cổ Phần Novex Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Novex Việt Nam do Phan Văn Dũng thành lập vào ngày 31/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Novex Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Novex Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NOVEX.,JSC

Địa chỉ: Số 40, Ngõ 198, phố Hoàng Sâm - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106249558

Người ĐDPL: Phan Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106249558

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Novex Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10720 Sản xuất đường N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 13110 Sản xuất sợi N
26 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
27 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
28 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
29 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
30 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 3812 Thu gom rác thải độc hại N
34 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 3830 Tái chế phế liệu N
37 41000 Xây dựng nhà các loại N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 6910 Hoạt động pháp luật N
66 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
69 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600650313

Số 2 Máy Tơ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401805121

Người đại diện: Masaru Dobashi

55B Nguyễn Chí Thanh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600650232

Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801034321

Người đại diện: Nguyễn Văn Lơi

Thôn Trịnh Xuyên - Xã Nghĩa An - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400737872

01, Tôn Thất Tùng, TT Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300354354

Người đại diện: Đỗ Văn Đường

Khu phố 1 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401805097

Người đại diện: Tăng Tấn Quốc

82 Lê Doãn Nhạ, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600650225

Thị trấn Quất Lâm - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400739206

Người đại diện: Thái Hồng Nghĩa

Số 226A, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300360340

35 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801034314

Người đại diện: Vũ Quý Sơn

Thôn Vân Am - Xã Yết Kiêu - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401805139

Người đại diện: Đồng Phước Lộc

K276/43 Hải Phòng, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết