Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hà Thành do Hà Thị Hồng thành lập vào ngày 01/08/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Installation Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 7, thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106251395

Người ĐDPL: Hà Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106251395

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
64 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
65 58110 Xuất bản sách N
66 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
67 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
68 58190 Hoạt động xuất bản khác N
69 58200 Xuất bản phần mềm N
70 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
71 71101 Hoạt động kiến trúc N
72 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
73 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
74 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
75 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
76 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
77 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
78 73100 Quảng cáo N
79 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
80 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
81 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
82 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
83 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
84 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 75000 Hoạt động thú y N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
94 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
95 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
96 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
99 85322 Dạy nghề N
100 85410 Đào tạo cao đẳng N
101 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
102 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
103 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
104 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
105 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103972695

Người đại diện: Hoàng Tiến Nguyên

Số 84 Phú Viên - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300599056

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Oanh

246 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101854449

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Xóm 19, đường 69, xã Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105385653

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Long

Số 28 Nguyễn Trường Tộ - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313928276

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Ngân

P103, Số 108-110 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103972705

Người đại diện: Vòng Sềng ốn

Số 4 ngách 451/1 Ngõ 451 đường Nguyễn Văn Cừ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303151230

Người đại diện: Hà Thúc Thắng (Ho Michael.C)

209 Hàn Hải Nguyên Phường 02 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313931663

Người đại diện: Lê Thị Bích Hồng

2A Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105385798

Người đại diện: Nguyễn Quang Vắng

Số nhà 8B, cạnh C8 - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101854470

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Số 17, tổ 11, đường K3, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103971405

Người đại diện: Bùi Hữu Kỳ

Số nhà 32, ngách 42, ngõ 66, đường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313931790

Người đại diện: Ngô Thị Ngọc Hà

15A/8 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết