Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt do Võ Quỳnh Liên thành lập vào ngày 27/08/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: RUSSIA-VIETNAM DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION

Địa chỉ: Thôn An Thọ - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106292377

Người ĐDPL: Võ Quỳnh Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 27/08/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106292377

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nga-Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
29 07100 Khai thác quặng sắt N
30 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
40 11020 Sản xuất rượu vang N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
43 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
44 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
45 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
46 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
47 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
48 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 79110 Đại lý du lịch N
104 79120 Điều hành tua du lịch N
105 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85410 Đào tạo cao đẳng N
110 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
111 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
112 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312364323

Người đại diện: Đặng Thị Kim Thảo

643 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101894924

Người đại diện: Lưu Vĩnh Thanh

Số 22, ngõ 1A Đặng Thái Thân - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313218117

Người đại diện: Lê Vinh Thành

480/37 đường Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313120785

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Ngọc

74 Nguyễn Văn Nghi - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106141106

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thụ

Số 204 đường Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310258337

Người đại diện: Phạm Văn Luận

13/2 Đặng Thúc Vịnh Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101895445

Người đại diện: Nguyễn Đình Khảm

Số 25, ngõ Trung Yên - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313218861

Người đại diện: Công Tuyết Mỹ

107 Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312365084

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Oanh

Số 86, Đường 23 Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313121041

Người đại diện: Dương Thị Hạnh

41/11 Nguyễn Thái Sơn - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261996

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoà

3/416 ấp Nhị Tân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106141970

Người đại diện: Trần Văn Vũ

Số nhà 3, ngách 31, ngõ 141 Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết