Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nhật Minh Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nhật Minh Xanh do Nguyễn Văn Hoàn thành lập vào ngày 30/08/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nhật Minh Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nhật Minh Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NHAT MINH XANH TS.,JSC

Địa chỉ: Số 12, ngõ 76/5/6, phố Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106296685

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106296685

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nhật Minh Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02210 Khai thác gỗ N
18 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
19 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
20 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
21 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
42 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
43 15200 Sản xuất giày dép N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
106 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
107 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
108 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
109 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82920 Dịch vụ đóng gói N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309390877

Người đại diện: Ngũ Thiệu Hồng

B4/4 ấp 2 Quốc Lộ 1 Xã Tân Kiên - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312387144-001

Người đại diện: Luơng Minh Như Ngọc

334 Tên Lửa - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106131789

Người đại diện: Phạm Đình Thái

Phòng 12A11, 17T10 Phố Nguyễn Thị Định - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105790411

Người đại diện: Nguyễn Đình Hùng

Số 5, hẻm 51/58, ngõ Linh Quang - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104876401

Số 1 Trần Phú - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303614760-030

Người đại diện: Thái Phi Điệp

S26-1, Khu phố Sky Garden, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695011

Người đại diện: Trần Viết Tùng

170 Đường số 12 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309391101

Người đại diện: Phạm Kim Phụng

C2 T14 Đường Nữ Dân Công ấp 3 Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106129821

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Trúc

219A đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311247923-001

Người đại diện: Phạm Thị Xuân

Số 18, ngõ 11, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311659758

Người đại diện: Nguyễn Nam Hải

78/7 Nguyễn Văn Quỳ Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104876419

Số 01 Trần Phú - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết