1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
3 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
4 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
5 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
6 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
7 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
8 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
9 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
10 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
11 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
12 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
13 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
14 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
15 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
16 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
17 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
18 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
19 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
20 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
21 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
22 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
23 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
24 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
25 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
26 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
27 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
28 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
29 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
30 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
31 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
32 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
N |
33 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
34 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
35 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
N |
36 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
37 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
38 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
39 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
40 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
41 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
42 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
43 |
18110 |
In ấn |
N |
44 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
45 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
46 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
47 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
48 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
49 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
50 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
51 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
52 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
53 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
54 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
55 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
56 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
57 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
58 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
59 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
60 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
61 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
62 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
63 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
64 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
65 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
66 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
67 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
68 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
69 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
70 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
71 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
72 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
73 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
74 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
75 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
76 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
77 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
78 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
79 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
80 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
81 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
82 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
83 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
84 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
85 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
86 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
87 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
88 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
89 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
90 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
91 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
92 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
93 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
94 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
95 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
96 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
97 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
98 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
99 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
100 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
101 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
102 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
103 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
104 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
105 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
106 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
107 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
108 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
109 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
110 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
111 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
112 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
113 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
114 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
115 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
116 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
117 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Y |
118 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
119 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
120 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
121 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
122 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
123 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
124 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
125 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
126 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
127 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
138 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
139 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
140 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
141 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
142 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
143 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
144 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
145 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
146 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
147 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
148 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
149 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
150 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
151 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
152 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
153 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
154 |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
N |
155 |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
N |
156 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
157 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
158 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
159 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
160 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
161 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
162 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
163 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
164 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
165 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
166 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
167 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
168 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
169 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
170 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
171 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
172 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |
173 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
174 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
N |
175 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
176 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
N |
177 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
N |
178 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
N |
179 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
N |
180 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
N |
181 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
182 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
183 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |