Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội do Trần Khắc Hán thành lập vào ngày 09/09/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HATECIN., JSC

Địa chỉ: Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106303371

Người ĐDPL: Trần Khắc Hán

Ngày bắt đầu HĐ: 09/09/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106303371

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01450 Chăn nuôi lợn N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
35 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
60 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
63 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
64 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
78 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
79 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
80 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
81 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
82 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
83 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
84 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
85 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4541 Bán mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
139 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
145 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 5590 Cơ sở lưu trú khác N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
151 6190 Hoạt động viễn thông khác N
152 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
153 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
154 6910 Hoạt động pháp luật N
155 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
158 73100 Quảng cáo N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
162 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
163 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
164 79110 Đại lý du lịch N
165 79120 Điều hành tua du lịch N
166 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
167 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
168 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
169 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
170 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
171 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
172 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
173 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
174 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
175 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
176 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
177 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
178 93190 Hoạt động thể thao khác N
179 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
180 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
181 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
182 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
183 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898006

Người đại diện: Vũ Quang Bộ

1/4 KP 6 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511104

Người đại diện: Bùi Thế Phong

37 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804594

Người đại diện: ỳ Nhộc Và

Số 251/1, tổ 4, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748787

Người đại diện: Vũ Văn Bắc

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898020

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Số E12, đường N4, Khu dân cư Bửu Long, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804555

Người đại diện: Trần Thị Thu Nguyệt

ô 16, C12, KDC Thuận Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511129

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

338 Hoàng Diệu - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748762

Người đại diện: Nguyễn Bá Dược

Thôn Minh kha - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600414223-002

Người đại diện: Tăng Thị Cẩm

Khu Phước Thuận QL 51 A - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết