Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trường Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trường Thọ do Nguyễn Thị Ngọc ánh thành lập vào ngày 12/09/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trường Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trường Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONGTHO AGRICULTURE SUPPLIES LIMITED COMPANY

Địa chỉ: N8 tổ 9 - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106306809

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106306809

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trường Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
44 73100 Quảng cáo N
45 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
46 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N