Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Thiên Lam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Thiên Lam do Trần Thị Thủy thành lập vào ngày 12/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Thiên Lam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Thiên Lam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIêN LAM .,JSC

Địa chỉ: Số 08, ngách 25, ngõ 183A, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106332527

Người ĐDPL: Trần Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106332527

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Thiên Lam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 18200 Sao chép bản ghi các loại N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
58 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
59 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
61 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
62 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801138190

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Khu 7, đường An Định - PHường Nhị Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300516710

huyện Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302612778-003

ấp 4, xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600841540

Khu 11 - Thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801138105

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Số nhà 200, phố Hoàng Lộc - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300516693

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401342757

Người đại diện: Lý Thanh Tâm

Tầng trệt Tòa nhà số 12, Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600841533

Xóm Xuân Hà - Xã Hải Đông - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801138095

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Thôn Đồng Bình - Xã Ninh Hải - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401342732

Người đại diện: Nguyễn Huy Đông

Số 311, khóm 01 - Thị trấn Lai Vung - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300516686

huyện Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600841526

Xóm 8B - Xã Hải Đường - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết