Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Việt do Nguyễn Tuấn Việt thành lập vào ngày 14/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUAN VIET INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: B1-9 khu đất No3 - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106334637

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 14/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106334637

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
52 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
53 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
61 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
62 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500137223

Người đại diện: Tạ Thị Ngọc Vân

Số 149 Lê Hồng Phong (số cũ: 60C1) - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197070

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thanh

Số 25 đường D17, KHV1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200629850

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

Tổ 3, khóm Phan Bội Châu - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804014

Xóm 7 xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800416898

65/1 B đường Trần Hưng Đạo - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500117241

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Phi

QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200454569

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

38B Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197063

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Số 22C, Khu phố Nội Hóa 2 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804021

Người đại diện: Trần Thị Dung

Tại nhà bà Trần Thị Dung, khối 1 - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết