Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Sông Hồng - Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Sông Hồng - Thủ Đô do Vũ Thái Trung thành lập vào ngày 17/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Sông Hồng - Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Sông Hồng - Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: RCCT .,JSC

Địa chỉ: Tòa nhà Silverswing, 137A Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106340535

Người ĐDPL: Vũ Thái Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106340535

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Sông Hồng - Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
8 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
9 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 41000 Xây dựng nhà các loại Y
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
38 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
39 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
44 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
45 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
49 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
55 58200 Xuất bản phần mềm N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 62010 Lập trình máy vi tính N
58 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
59 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
60 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
61 63120 Cổng thông tin N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001038061

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Nhà ông Nguyễn Văn Chung, Thôn Lưu Phương - Xã Tây Phong - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801086639

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Thôn 2 - Xã Phú Văn - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901873797

Người đại diện: Nguyễn Bá Long

Số 210, đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941805

Người đại diện: Công ty TNHH JY TECH

Lô DH-1, đường N3, KCN Quế Võ 2 - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001065423

Người đại diện: Ngô Hữu Lộc

168 Phan Chu Trinh - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500357534

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Thôn Long Bình, xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001038167

Người đại diện: Bùi Văn Tuấn

Nhà ông Bùi Văn Tuấn, thôn Tử Tế - Xã Thanh Tân - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801086702

Người đại diện: Nguyễn Thanh Long

Thôn Tân Lực - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901873606

Người đại diện: Phan Thị Trang

Số nhà 91, đường Trần Hưng Đạo, khối 9, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941650

Người đại diện: Nguyễn Thạc Phong

Thôn Phú Thọ (NR Nguyễn Thạc Lam) - Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001065543

Người đại diện: Trương Quang Phúc

01 Thanh Hóa - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400253843-004

Khu phố 2 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết