Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tân Hoàng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tân Hoàng Đức do Hoàng Đức Thìn thành lập vào ngày 25/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tân Hoàng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tân Hoàng Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN HOANG DUC DECONS CO .,LTD

Địa chỉ: Thôn Yên Vinh - Xã Thanh Lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106345283

Người ĐDPL: Hoàng Đức Thìn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106345283

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tân Hoàng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01290 Trồng cây lâu năm khác N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
49 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
50 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
51 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
52 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
53 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N