Công Ty Cổ Phần Vietcomex Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vietcomex Hà Nội do Nguyễn Thanh Bình thành lập vào ngày 31/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vietcomex Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vietcomex Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietcomex Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11, ngõ 10 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106351142

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106351142

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vietcomex Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
20 46411 Bán buôn vải N
21 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
22 46413 Bán buôn hàng may mặc N
23 46414 Bán buôn giày dép N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
111 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
112 58110 Xuất bản sách N
113 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
114 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
115 58190 Hoạt động xuất bản khác N
116 58200 Xuất bản phần mềm N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77101 Cho thuê ôtô N
131 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
134 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900177241

Xã Minh Diệu - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400647846

Người đại diện: Tống Văn Sơn

Thôn Nhân Lễ - Xã Song Mai - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500507144

Người đại diện: Trần Việt Dũng

Khu Phố 1 - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900691172

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

138 Tôn Đức Thắng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001654610

Người đại diện: Nguyễn Văn Sinh

Xóm Lê Lợi - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700532282

Người đại diện: An Văn Xã

xã Gia Lâm - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900177259

ấp Gia Hội, Xã Hưng Thành - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400647839

Người đại diện: Vu� Hoa�Ng Yê�N

Số nhà 329, đường Lê Lợi - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500507338

Người đại diện: Trần Xuân Trường

Số Nhà 40, Đường Trung Tâm - Phường Hội Hợp - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900691422

Người đại diện: Thân Trọng Anh Khoa

160 Lê Duẩn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001654603

Người đại diện: Nguyễn Bá Quang

Xóm Bắc Hà - Xã Thạch Sơn - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700532444

Người đại diện: Đinh Thị Minh Huyền

Xã Kỳ Phú - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết