Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam do Phan Thùy Dương thành lập vào ngày 01/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MAXI - CASH VIET NAM ., JSC

Địa chỉ: Số 81 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106351858

Người ĐDPL: Phan Thùy Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106351858

Lĩnh vực: Hoạt động cấp tín dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
10 13110 Sản xuất sợi N
11 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
12 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
13 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
14 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
15 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
18 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
19 15200 Sản xuất giày dép N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26520 Sản xuất đồng hồ N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 5590 Cơ sở lưu trú khác N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác Y
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
109 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 73100 Quảng cáo N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
119 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
120 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
121 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
122 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
125 85100 Giáo dục mầm non N
126 85200 Giáo dục tiểu học N
127 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
129 85410 Đào tạo cao đẳng N
130 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
131 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
132 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
133 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
134 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
135 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
136 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
137 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600993468

Người đại diện: Nguyễn Duy Kính

ấp 3 TL 765 - Xã Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400553979

Người đại diện: Đặng Thị Đát

142/7 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700882151

Người đại diện: Đặng Văn Thạch

Lô D1, Đường D1&N3, khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782675

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Số 142 Đường bao Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600993549

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Số 66/169, Bùi Trọng Nghĩa, KP 2 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400554059

360/2 Nguyễn tri Phương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700686661

Người đại diện: Dan Hữu Quyền

09B/C6, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600993482

Người đại diện: Võ Thị Hồng Nhung

111B ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782643

Người đại diện: Đỗ Văn Hợi

Số 15 PhốCấm, phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400554122

Người đại diện: Nguyễn Đình Quân

Lô B1 - 20, KDC Phong Bắc - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết