Công Ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội do Đặng Hồng Ngân thành lập vào ngày 08/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA NOI IRS.,JSC

Địa chỉ: Lô B10-BT3 khu đô thị mới Mỹ Đình II - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106358846

Người ĐDPL: Đặng Hồng Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106358846

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 41000 Xây dựng nhà các loại N
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 58200 Xuất bản phần mềm N
82 6190 Hoạt động viễn thông khác N
83 62010 Lập trình máy vi tính N
84 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
85 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
86 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
87 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
88 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
89 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 73100 Quảng cáo N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
98 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
100 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
101 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
105 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800572559

Người đại diện: Tạ Lâm Thao

Số 225 đường Trần Phú - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201583778

Người đại diện: Nguyễn Thị Sáu

Tổ dân phố số 2 (tại nhà bà Nguyễn Thị Sáu) - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400786270

Thôn Đaguri - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100558204

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

Số 15, Đường Quang Trung, Thị Trấn Ngô Mây - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800572541

5A/1 Hồ Tùng Mậu - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000467063

Người đại diện: Ngô Thị Ngọc Hiền

Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600638251

504/11B Đông Thịnh 3 Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201583714

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Số 34 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400786714

Xã Hàm Chính - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100558589

Người đại diện: Nguyễn Khoa Thi

Thôn Gia Chiểu 2, Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600638237

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Số 693/10, tỉnh lộ 943, Khóm Tây Khánh 5 - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800572566

728 Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết