Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Sạch An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Sạch An Phú do Trần Việt Dũng thành lập vào ngày 12/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Sạch An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Sạch An Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AN PHU CLEAN FOOD.,JSC

Địa chỉ: Số 68A/116 phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106361461

Người ĐDPL: Trần Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106361461

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Sạch An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
33 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 4632 Bán buôn thực phẩm Y
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
72 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
73 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700722997

Xã Dương Hòa - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100352796

Thôn Hữu Giang - xã Tây Giang - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300368895

xã Phú Lương - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800459586

Người đại diện: Lưu Danh Hùng

Thôn Quý Dương - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100824789

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Khóm 3 - Thị trấn Thạnh Hóa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700723221

Xã Dương Hòa - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100352806

Người đại diện: Quách Văn Cầu

Khối Thuận Nghĩa - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300369049

Xã Lâm Thao - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100352813

Kiên Ngãi - xã Bình Thành - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303601144-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Đạt

ấp Chánh, xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800459547

Người đại diện: Giang Hồng Nguyên

Đường Mít Sắt - Phường Thái Học - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700723711

Kiên Thanh, Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết