Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Việt do Lê Văn Hào thành lập vào ngày 14/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Việt mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố Giao Quang - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106364261

Người ĐDPL: Lê Văn Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106364261

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
6 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
15 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
45 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
46 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
56 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 3812 Thu gom rác thải độc hại N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
101 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
102 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
104 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502253017

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thủy

846-848 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500712751

Mỹ Trung 1 - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802424575

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Khu phố mới - Xã Vĩnh Tiến - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702045684

Người đại diện: Ng� Tr��ng Thy

S� 58 ���ng 30-4, khu ph� 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603501900

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Liên

Số 10, Tổ 22, Khu Kim Sơn, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500712769

An Phong - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252969

Người đại diện: Mai Lệ Thủy

ấp Bến Đình - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802424688

Người đại diện: Bùi Ngọc Hòa

Số nhà 98, đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306255284-012

Người đại diện: Vũ Châu Kim Anh

Số 36, Nguyễn Thái Học - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603502439

Người đại diện: Trần Khắc Thưởng

Số 50, KP 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702045772

Người đại diện: Phạm Thanh Khoa

Số 16 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252944

Người đại diện: Vũ Thị Hoàng ánh

ấp 7 - Xã Hòa Bình - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết