Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương do Nguyễn Văn Đức thành lập vào ngày 21/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Yên Khoái - Xã Thụy An - Huyện Ba Vì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106372103

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106372103

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24310 Đúc sắt thép N
41 24320 Đúc kim loại màu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
69 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
70 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
71 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
76 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
81 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 41000 Xây dựng nhà các loại Y
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 4541 Bán mô tô, xe máy N
100 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
101 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 5224 Bốc xếp hàng hóa N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
131 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
132 7710 Cho thuê xe có động cơ N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
136 79110 Đại lý du lịch N
137 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
138 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
139 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
140 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
144 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
145 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310102957

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

10/7 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303905495

Người đại diện: Lương Văn Tám

240 Vạn Kiếp Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302377404

93/615E Nguyễn Kiệm Phường 03 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100120597

Người đại diện: Phạm Vũ Dũng

đê La thành ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102717

Người đại diện: Trần Quang Thuận

219 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303905960

Người đại diện: Trần Xuân Thu

204 Vạn Kiếp Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102361

Người đại diện: Hồ Thị Thúy Phượng

27B Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113769

Người đại diện: Hamada Takaichi

Số 104 phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302384553

Người đại diện: Quản Trọng Trường

316 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303905939

Người đại diện: Lê Xuân Khánh

133A Vạn Kiếp Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102153

Người đại diện: Trần Thị Cẩm Nhung

39 Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100114466

Tầng 3 khách sạn horison 40 cát linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết