Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xnk Lâm Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xnk Lâm Anh do Đỗ Thị Minh thành lập vào ngày 20/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xnk Lâm Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xnk Lâm Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LAM ANH XNK CO., LTD

Địa chỉ: Tổ dân phố Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106396859

Người ĐDPL: Đỗ Thị Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106396859

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xnk Lâm Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02210 Khai thác gỗ N
13 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
14 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
15 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
16 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
17 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
34 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 4633 Bán buôn đồ uống Y
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
88 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
89 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
98 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
101 93190 Hoạt động thể thao khác N
102 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
103 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300818587

Người đại diện: Lê Văn Danh

48 đường Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601000551

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Giang

Khu 6, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602073293

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tài

Số 997/17B, Ung Văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901263017

Người đại diện: Trần Thị Dân Việt

Số nhà 13, quốc lộ 22B, ấp Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201828601

Tổ dân phố 14, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087476

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Số 11/lô 32 khu tái định cư Vinhomes, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602073261

Số 38 Đường số 9, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601000583

Người đại diện: Phạm Tiến Lập

khu Liên Đồng, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300818467

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Cụm Công nghiệp Thạch Trụ, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901263144

Người đại diện: Lâm Thị Cẩm Tú

62/2(19) Khu phố 1, Thị Trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087469

Người đại diện: Đoàn Văn Vượng

Số 61/229 Hàng Kênh, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201828873

Tổ 13, Thôn Phú An Nam 3, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết