Công Ty Cổ Phần Đoàn Sơn Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đoàn Sơn Việt do Nguyễn Bá Sơn thành lập vào ngày 27/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đoàn Sơn Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đoàn Sơn Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DOAN SON VIET JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Bình - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106406779

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106406779

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đoàn Sơn Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 18110 In ấn N
7 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
49 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
51 6910 Hoạt động pháp luật N
52 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
54 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
55 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
56 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
59 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
60 79110 Đại lý du lịch N
61 79120 Điều hành tua du lịch N
62 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
63 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
64 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N