Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup do Nguyễn Hữu Thái Hòa thành lập vào ngày 27/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HGROUP., CORP

Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106409561

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thái Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106409561

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Hgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
16 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
49 13110 Sản xuất sợi N
50 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
51 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
52 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
53 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 18110 In ấn N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
67 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
68 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
69 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
70 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
71 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
72 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
73 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
74 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
75 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 3830 Tái chế phế liệu N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 58200 Xuất bản phần mềm N
111 6190 Hoạt động viễn thông khác N
112 62010 Lập trình máy vi tính N
113 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
114 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
115 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
116 63120 Cổng thông tin N
117 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
118 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
119 6910 Hoạt động pháp luật N
120 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
121 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
133 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
134 79110 Đại lý du lịch N
135 79120 Điều hành tua du lịch N
136 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
137 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
141 82920 Dịch vụ đóng gói N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
146 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
147 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
148 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
149 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
150 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
151 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
152 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801124917-026

Khu 2 - TT Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210846

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

Số nhà 54, ấp Tân Bình - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900859567

Người đại diện: Tô Sỹ Giai

Số 2A4, khối Yên Vinh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287349

Số 09 Lý Thường Kiệt, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800271106-001

213 đường 30/4 Phường Hưng Lợi - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663668

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

62A đường 23/10 - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801124917-025

TT Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900859581

Người đại diện: Đào Duy Tân

Số 7, ngõ 61A1, đường Duy Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210740

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 107, ấp 1 - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287395

Số 170 Ba Cu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800499291

KV3,đường Lê Hồng Phong Phường Trà nóc Cần thơ - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663675

Người đại diện: Võ Ngọc Sơn

48 Nguyễn Bĩnh Khiêm, Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết