Công Ty TNHH Habu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Habu Việt Nam do Phạm Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 31/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Habu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Habu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HABU VN CO., LTD

Địa chỉ: Lô 80 - TT4 - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106410655

Người ĐDPL: Phạm Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 0106410655

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Habu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
7 01230 Trồng cây điều N
8 01240 Trồng cây hồ tiêu N
9 01250 Trồng cây cao su N
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
27 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
32 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
64 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
69 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
71 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
72 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
73 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
74 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901052316

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

89 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200614901

Người đại diện: Nguyễn Lưu

Khu phố 8 - Phường Đông Giang - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700837615

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Thôn Minh Hồng, Xã Xích Thổ, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101028310

Người đại diện: Nguyễn Cao Cường

Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400832535

Người đại diện: Zhao Guo Fa

Lô số 32, Tiểu khu dân cư C8, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002077067

Người đại diện: Trần Thị Liên

Tại nhà ông Trần Tiết, Thôn Nam Mỹ Lợi, Xã Kỳ Văn, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901052309

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hạnh

112/37 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200193178-004

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vịnh

Thôn Thượng Lâm - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700837710

Người đại diện: Lê Thị Hoa

Ngõ 463, Đường Lê Thái Tổ, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400832045

Người đại diện: Đào Văn Phương

Số 53, xóm Bắc, thôn Song Khê 1, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101028328

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vân

Thôn 1, Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002077194

Người đại diện: Nguyễn Viết Hồ

Số 220 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết