Công Ty TNHH Pompady

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Pompady do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 02/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Pompady.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Pompady mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: POMPADY CO.,LTD

Địa chỉ: Số 3A, ngõ 15/55, đường An Dương Vương - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106411585

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106411585

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Pompady

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
19 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
20 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
21 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08930 Khai thác muối N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
30 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
31 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
34 10720 Sản xuất đường N
35 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
36 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
37 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
38 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
39 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
42 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
43 15200 Sản xuất giày dép N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 18110 In ấn N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 18200 Sao chép bản ghi các loại N
54 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
55 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
61 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
62 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
63 24310 Đúc sắt thép N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
66 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
67 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
73 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
74 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
75 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
76 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
77 26520 Sản xuất đồng hồ N
78 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
80 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
81 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
82 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
83 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
86 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
87 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
88 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
92 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
93 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
94 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
95 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
98 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
99 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 3812 Thu gom rác thải độc hại N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 43110 Phá dỡ N
109 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
110 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
154 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
155 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
156 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
157 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
158 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
162 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 5590 Cơ sở lưu trú khác N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 6190 Hoạt động viễn thông khác N
174 62010 Lập trình máy vi tính Y
175 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
176 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
177 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
178 63120 Cổng thông tin N
179 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
180 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
181 73100 Quảng cáo N
182 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
183 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
186 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
187 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
188 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
189 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
190 79110 Đại lý du lịch N
191 79120 Điều hành tua du lịch N
192 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
193 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
194 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
195 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
196 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
197 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
198 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
199 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
200 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
201 82920 Dịch vụ đóng gói N
202 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
204 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
205 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
206 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
207 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
208 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
209 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
210 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314686125

Người đại diện: Lê Chiến Thắng

32/19 Trương Hoàng Thanh, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102683517

Người đại diện: Vương Văn Khu

phố Kiên Thành, thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313893129

Người đại diện: Đào Hồng Mai

F7/33A, ấp 6 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310698592

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

19 Đường 179, ấp 4A - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314644661

Người đại diện: Nguyễn Văn Điều

58/51/3 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102687208

Người đại diện: Bùi Thị Minh Thu

Đội 2, thôn Cam - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313891724

Người đại diện: Nguyễn Phụ Ninh

C6/177B đường Phạm Hùng, ấp 4A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314685280

Người đại diện: Phan Nguyễn Hồng Nhật

236A/5 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310696725

Người đại diện: Lê Thị Thủy Tiên

141 Trung An, ấp Chợ - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314642897

Người đại diện: Mai Đông Xuân

236/61 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313891273

Người đại diện: Phan Thị Vĩnh

B14/17/40 Tổ 25, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102689526

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

Trường Đại học Nông nghiệp I, thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết