Công Ty TNHH Five Star Kim Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Five Star Kim Giang do Phạm Thành Công thành lập vào ngày 03/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Five Star Kim Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Five Star Kim Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GFS KG CO .,LTD

Địa chỉ: Số 02 đường Kim Giang - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106413127

Người ĐDPL: Phạm Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106413127

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Five Star Kim Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
4 05200 Khai thác và thu gom than non N
5 06100 Khai thác dầu thô N
6 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08930 Khai thác muối N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
24 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 29100 Sản xuất xe có động cơ N
44 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
47 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
48 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
49 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 41000 Xây dựng nhà các loại Y
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
84 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
85 49200 Vận tải bằng xe buýt N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
91 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
92 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
99 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
100 6910 Hoạt động pháp luật N
101 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 73100 Quảng cáo N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79120 Điều hành tua du lịch N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312203485

Người đại diện: Trương Ngọc Sơn

1331/15/104 Lê Đức Thọ - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311741515

Người đại diện: Hoàng Văn Điều

Lô II-3 Nhóm CN 2, Đường 11 Khu CN Tân Bình - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312635710

Người đại diện: Đặng Văn Tiền

562 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301435068-033

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hoàn

817A Đường Kha Vạn Cân - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305930659-001

Người đại diện: Võ Triệu Sĩ Huỳnh

182/22 Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304187166

Người đại diện: Trần Minh Tiến

292 Phan Xích Long Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312202428

Người đại diện: Trần Vũ Quốc Trung

152/5 Lê Văn Thọ - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310227586

Người đại diện: Lê Đại Nhân

80/36/2 Đường số 4, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312564315-001

Người đại diện: Trương Văn Lộc

Sạp K/41-42-43-44 Chợ Phạm Văn Hai, Số 128, Đường Phạm Văn H - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300183805

Người đại diện: Nguyễn Đức Quang

74/26 Trương Quốc Dung Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312202178

Người đại diện: Hồ Thị Phương Dâng

1331/15/258 Lê Đức Thọ - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311632643-001

Người đại diện: Lê Hùng Phong

147 Trần Quang Cơ - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết